KHỐI LƯỢNG BẢN THÂN:
DÀI X RỘNG X CAO:
KHOẢNG CÁCH TRỤC BÁNH XE:
ĐỘ CAO YÊN:
KHOẢNG SÁNG GẦM XE:
104 kg
105 kg (Thông số kỹ thuật của phiên bản vành đúc)
1.931 mm x 711 mm x 1.083 mm
1.258 mm
756 mm
133 mm
Rất nhiều khách hàng đang băn khoăn, không biết nên mua Honda Vision hay cố một chút để mua lên Honda Air Blade. Cùng Head Khánh Linh theo dõi bài bài viết dưới đây để đưa ra được quyết định phù hợp nhất. Cả hai dòng xe này đều có nhiều ưu điểm riêng, và việc chọn lựa giữa chúng có thể phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của bạn.
So sánh về thiết kế
Honda Air Blade và Honda Vision có thiết kế riêng biệt để phù hợp với nhiều đối tượng người dùng. Air Blade thường được lựa chọn bởi những người yêu thích sự mạnh mẽ và cá tính, được đánh giá khá cao về sự tiện dụng, cũng như kiểu dáng. Xe phù hợp với nhiều đối tượng, đặc biệt là nam giới. Trong khi Vision phù hợp cho những người muốn một dòng xe nhẹ nhàng và thanh lịch để dạo phố và di chuyển trong đô thị. Việc lựa chọn giữa hai dòng xe này phụ thuộc vào phong cách cá nhân và nhu cầu di chuyển của bạn.
Về các tiện ích
Được đánh giá là một trong những chiếc xe tay ga “được lòng người đi” nhất, vì các tiện ích nổi bật mà nó mang lại.
Cốp xe của Air Blade khá lớn, có thể chứa được 1 mũ bảo hiểm cả đầu hoặc 2 mũ bảo hiểm nửa đầu, được chia làm 2 ngăn để tối đa hóa khả năng chứa đồ của xe.
Cốp xe của Honda Vision rộng 18 lít, nhỏ hơn cốp xe Air Blade một chút, do đó khả năng chứa đồ bị hạn chế hơn.
Nắp bình xăng của Air Blade nằm ở háng xe khá tiện dụng, có thể mở nắp bằng nút bấm ở dưới ổ khóa, rất nhanh chóng và tiện dụng.
Hộc đựng đồ phía trước có nắp đậy, kích thước rộng rãi và có khả năng chứa nhiều vật dụng cá nhân. Việc nâng cấp từ cổng sạc ACC sang cổng sạc USB và chuyển vị trí cổng sạc tiện lợi từ hộc đựng đồ dưới yên lên hộc đựng đồ phía trước mang đến sự thoải mái hơn cho người sử dụng, đặc biệt là các bạn trẻ thích di chuyển. Hộc đựng đồ với dung tích lớn giúp nâng tầm trải nghiệm cho khách hàng.
So sánh về động cơ
Air Blade được đánh giá cao về khả năng bứt tốc mạnh mẽ và nhạy bén của động cơ. Xe được trang bị động cơ công nghệ eSP-125cc, 4 kỳ, xy-lanh đơn, làm mát bằng dung dịch. Phun xăng điện tử PGM, kết hợp với động cơ tích hợp với bộ đề ACG.
Honda Vision cũng được trang bị những công nghệ hiện đại nhất của Honda: Hệ thống tự động tạ m dừng động cơ Idling-Stop, phun xăng điện tử PGM-FI, động cơ tích hợp bộ đề ACG,… gần như tương đương với Honda Air Blade. Tuy nhiên, Honda Vision bị đánh giá là không mạnh mẽ và “bốc” bằng Air Blade.
Về mức tiêu thụ nhiên liệu
Mức tiêu thụ nhiên liệu là một yếu tố quan trọng khi xem xét lựa chọn giữa Honda Air Blade và Honda Vision. Dựa trên thông tin từ hãng, dưới đây là sự so sánh về mức tiêu thụ nhiên liệu giữa hai dòng xe này:
Honda Air Blade có mức tiêu thụ nhiên liệu vào khoảng 2,3 lít/100km. Honda Vision có mức tiêu thụ ít hơn, chỉ 1,88 lít/100 km.
Với mức tiêu thụ nhiên liệu thấp hơn, Honda Vision là sự lựa chọn phù hợp cho những người muốn tiết kiệm nhiên liệu và di chuyển trong đô thị. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng mức tiêu thụ nhiên liệu có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện lái xe và cách bạn vận hành xe.
Vậy nếu bạn là người ưa chuộng một chiếc xe với vẻ ngoài thể thao, khỏe khoắn, với khả năng bứt tốc mạnh mẽ và nhạy bén thì Honda Air Blade là sự lựa chọn phù hợp dành cho bạn. Còn nếu bạn là người yêu thích sự thanh lịch, nhẹ nhàng thanh thoát, với khả năng tiết kiệm nhiên liệu tối ưu hơn, giá mềm hơn, thì bạn nên cân nhắc lựa chọn Honda Vision. Hy vọng trong bài viết trên của Head Khánh Linh giúp bạn có nhiều nhận dạng đặc điểm hơn về hai mẫu xe này, giúp bạn đưa ra lựa chọn phù họp với mình.